English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của information Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của thankfulness Từ trái nghĩa của proficiency Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của mastery Từ trái nghĩa của appreciation Từ trái nghĩa của refinement Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của expertise Từ trái nghĩa của know how Từ trái nghĩa của profundity Từ trái nghĩa của art Từ trái nghĩa của consciousness Từ trái nghĩa của sagaciousness Từ trái nghĩa của savvy Từ trái nghĩa của judgment Từ trái nghĩa của familiarity Từ trái nghĩa của wisdom Từ trái nghĩa của cognizance Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của common sense Từ trái nghĩa của notion Từ trái nghĩa của illumination Từ trái nghĩa của purview Từ trái nghĩa của ken Từ trái nghĩa của sagacity Từ trái nghĩa của perception Từ trái nghĩa của cognition Từ trái nghĩa của awareness Từ trái nghĩa của observation Từ trái nghĩa của news Từ trái nghĩa của comprehension Từ trái nghĩa của enlightenment Từ trái nghĩa của expertness Từ trái nghĩa của grasp Từ trái nghĩa của apprehension Từ trái nghĩa của reading Từ trái nghĩa của edification Từ trái nghĩa của technology Từ trái nghĩa của scholarship Từ trái nghĩa của intelligence Từ trái nghĩa của gyan Từ trái nghĩa của lore Từ trái nghĩa của skillfulness Từ trái nghĩa của science Từ trái nghĩa của dope Từ trái nghĩa của sapience Từ trái nghĩa của literacy Từ trái nghĩa của tip off Từ trái nghĩa của erudition Từ trái nghĩa của specialization Từ trái nghĩa của tiding Từ trái nghĩa của omniscience Từ trái nghĩa của learning Từ trái nghĩa của collusion
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock