Some examples of word usage: coxcomb
1. The man strutted around with a coxcomb on his head, drawing attention to himself.
-> Người đàn ông đi vẽnh váo với một chiếc nón coxcomb trên đầu, thu hút sự chú ý.
2. She couldn't stand his arrogant attitude and constant display of his coxcomb behavior.
-> Cô ta không thể chịu đựng được thái độ kiêu căng và hành vi coxcomb liên tục của anh ta.
3. Despite his coxcomb tendencies, he was actually quite talented in his field.
-> Mặc dù có xu hướng coxcomb, anh ta thực sự rất tài năng trong lĩnh vực của mình.
4. The coxcomb was the talk of the town, with everyone gossiping about his latest antics.
-> Người coxcomb đã trở thành chủ đề bàn tán của thị trấn, với mọi người nói xấu về những trò hề mới nhất của anh ta.
5. He wore a coxcomb proudly, believing it added a touch of sophistication to his outfit.
-> Anh ta tự hào mặc chiếc nón coxcomb, tin rằng nó thêm một chút sành điệu vào trang phục của mình.
6. The coxcomb's flamboyant personality made him a hit at parties, always the center of attention.
-> Tính cách lòe loẹt của người coxcomb đã khiến anh ta trở thành tâm điểm ở các bữa tiệc, luôn là trung tâm của sự chú ý.