Some examples of word usage: daringness
1. She admired his daringness in skydiving without any fear.
( Cô ấy ngưỡng mộ sự dũng cảm của anh ta khi nhảy dù mà không hề sợ hãi.)
2. The daringness of his plan impressed everyone in the room.
( Sự táo bạo của kế hoạch của anh ấy đã làm ấn tượng với tất cả mọi người trong phòng.)
3. Her daringness to speak out against injustice inspired others to do the same.
( Sự dũng cảm của cô ấy khi nói lên chống lại sự bất công đã truyền cảm hứng cho những người khác làm điều tương tự.)
4. Despite the risks involved, he decided to proceed with his daringness.
( Mặc dù rủi ro, anh đã quyết định tiếp tục với sự táo bạo của mình.)
5. The daringness of the young entrepreneur paid off when his business became successful.
( Sự táo bạo của doanh nhân trẻ đã trả lại khi doanh nghiệp của anh ấy trở nên thành công.)
6. She was known for her daringness in trying new things and taking on challenges.
( Cô ấy nổi tiếng với sự táo bạo khi thử nghiệm những điều mới và đối mặt với những thách thức.)