Some examples of word usage: deflections
1. The soccer player made several impressive deflections during the game.
(Cầu thủ bóng đá đã thực hiện một số pha chuyển hướng ấn tượng trong trận đấu.)
2. The goalie's quick reflexes allowed him to make multiple deflections in a row.
(Kỹ thuật phản xạ nhanh nhạy của thủ môn cho phép anh ta thực hiện nhiều pha chuyển hướng liên tiếp.)
3. The basketball player used his height to his advantage, making it difficult for opponents to get past his deflections.
(Cầu thủ bóng rổ tận dụng chiều cao của mình, làm cho đối thủ khó để vượt qua các pha chuyển hướng của anh ta.)
4. The defenseman's deflections prevented the opposing team from scoring any goals.
(Những pha chuyển hướng của hậu vệ ngăn chặn đội đối phương ghi bàn.)
5. The tennis player's precise deflections kept his opponent on the defensive throughout the match.
(Những pha chuyển hướng chính xác của tay vợt tennis giữ cho đối thủ của anh ta phải phòng ngự suốt trận đấu.)
6. The goalkeeper's deflections were crucial in securing the team's victory.
(Những pha chuyển hướng của thủ môn rất quan trọng trong việc bảo vệ chiến thắng của đội.)