English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của defy Từ trái nghĩa của disobey Từ trái nghĩa của subvert Từ trái nghĩa của harmful Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của radical Từ trái nghĩa của catalyst Từ trái nghĩa của protest Từ trái nghĩa của rebellious Từ trái nghĩa của revolt Từ trái nghĩa của kick Từ trái nghĩa của dissent Từ trái nghĩa của opposition Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của dissident Từ trái nghĩa của subversive Từ trái nghĩa của cool beans Từ trái nghĩa của nonconformist Từ trái nghĩa của provocative Từ trái nghĩa của freedom fighter Từ trái nghĩa của extremist Từ trái nghĩa của inflammatory Từ trái nghĩa của factious Từ trái nghĩa của ringleader Từ trái nghĩa của leavening Từ trái nghĩa của renegade Từ trái nghĩa của iconoclast Từ trái nghĩa của troublemaker Từ trái nghĩa của sectarian Từ trái nghĩa của riotous Từ trái nghĩa của riot Từ trái nghĩa của mutiny Từ trái nghĩa của inflammable Từ trái nghĩa của flammable Từ trái nghĩa của pyromaniac Từ trái nghĩa của insurgent Từ trái nghĩa của stirrer Từ trái nghĩa của protester Từ trái nghĩa của combustible Từ trái nghĩa của destroyer Từ trái nghĩa của maverick Từ trái nghĩa của reformer Từ trái nghĩa của reformist Từ trái nghĩa của seditious Từ trái nghĩa của supporter of reform Từ trái nghĩa của improver Từ trái nghĩa của free spirit Từ trái nghĩa của turncoat Từ trái nghĩa của traitor Từ trái nghĩa của individualist Từ trái nghĩa của defector Từ trái nghĩa của act up Từ trái nghĩa của revolutionary
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock