Some examples of word usage: divisive
1. The topic of politics can be divisive, causing arguments and disagreements among friends and family.
Chủ đề chính trị có thể chia rẽ, gây ra những cuộc tranh cãi và mâu thuẫn giữa bạn bè và gia đình.
2. The recent decision made by the company's CEO was very divisive, leading to tension among employees.
Quyết định gần đây của CEO công ty là rất gây chia rẽ, dẫn đến căng thẳng giữa nhân viên.
3. The issue of gun control is one of the most divisive topics in the United States, with strong opinions on both sides.
Vấn đề kiểm soát súng đã trở thành một trong những vấn đề chia rẽ nhất ở Hoa Kỳ, với ý kiến mạnh mẽ từ cả hai phía.
4. The controversial decision to build a new shopping mall in the residential area was divisive, with some residents supporting it and others strongly opposing it.
Quyết định gây tranh cãi xây dựng một trung tâm mua sắm mới ở khu dân cư đã chia rẽ, với một số cư dân ủng hộ và một số khác phản đối mạnh mẽ.
5. The issue of immigration is a divisive topic in many countries, leading to debates and disagreements among citizens.
Vấn đề nhập cư là một chủ đề chia rẽ ở nhiều quốc gia, dẫn đến các cuộc tranh luận và mâu thuẫn giữa công dân.
6. The divisive comments made by the politician only served to deepen the divide between the two opposing parties.
Những bình luận gây chia rẽ của chính trị gia chỉ làm sâu thêm khoảng cách giữa hai đảng đối lập.