English Vocalbulary

Trái nghĩa của dull Trái nghĩa của turn Trái nghĩa của gird Trái nghĩa của run Trái nghĩa của maturate Trái nghĩa của irregular Trái nghĩa của smooth Trái nghĩa của perfect Trái nghĩa của fight Trái nghĩa của compass Trái nghĩa của circle Trái nghĩa của terse Trái nghĩa của mature Trái nghĩa của polish Trái nghĩa của inning Trái nghĩa của stout Trái nghĩa của refine Trái nghĩa của outspoken Trái nghĩa của clockwise Trái nghĩa của obtuse Trái nghĩa của arch Trái nghĩa của full Trái nghĩa của surround Trái nghĩa của song Trái nghĩa của bow Trái nghĩa của vocal Trái nghĩa của portly Trái nghĩa của ringing Trái nghĩa của applause Trái nghĩa của plump Trái nghĩa của whirl Trái nghĩa của mold Trái nghĩa của blunt Trái nghĩa của bend Trái nghĩa của about Trái nghĩa của roly poly Trái nghĩa của routine Trái nghĩa của chubby Trái nghĩa của rut Trái nghĩa của circuit Trái nghĩa của fire Trái nghĩa của refract Trái nghĩa của bent Trái nghĩa của buxom Trái nghĩa của pudgy Trái nghĩa của ring Trái nghĩa của curve Trái nghĩa của burst Trái nghĩa của rounded Trái nghĩa của spherical Trái nghĩa của circulation Trái nghĩa của deal Trái nghĩa của concave Trái nghĩa của curved Trái nghĩa của resounding Trái nghĩa của by Trái nghĩa của resonant Trái nghĩa của revolution Trái nghĩa của right handed Trái nghĩa của block Trái nghĩa của sphere shaped Trái nghĩa của chamfer Trái nghĩa của podgy Trái nghĩa của journey Trái nghĩa của counterclockwise Trái nghĩa của telegraphic Trái nghĩa của curvature Trái nghĩa của rotund Trái nghĩa của tour Trái nghĩa của bout Trái nghĩa của through Trái nghĩa của genuflection Trái nghĩa của crook Trái nghĩa của perambulation
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock