English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của undoing Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của nonfeasance Từ trái nghĩa của fault Từ trái nghĩa của error Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của disregard Từ trái nghĩa của mistake Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của exclusion Từ trái nghĩa của abbreviation Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của oversight Từ trái nghĩa của exception Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của diminution Từ trái nghĩa của abridgement Từ trái nghĩa của restriction Từ trái nghĩa của cramp Từ trái nghĩa của absence Từ trái nghĩa của transfiguration Từ trái nghĩa của transubstantiation Từ trái nghĩa của transmogrification Từ trái nghĩa của space Từ trái nghĩa của epitome Từ trái nghĩa của slip Từ trái nghĩa của constriction Từ trái nghĩa của blank Từ trái nghĩa của chasm Từ trái nghĩa của reduction Từ trái nghĩa của shortening Từ trái nghĩa của condensation Từ trái nghĩa của short form Từ trái nghĩa của purgation Từ trái nghĩa của liquidation Từ trái nghĩa của lacuna Từ trái nghĩa của shrinkage Từ trái nghĩa của narrowing Từ trái nghĩa của elimination Từ trái nghĩa của reducing Từ trái nghĩa của spasm Từ trái nghĩa của convulsion Từ trái nghĩa của pinch Từ trái nghĩa của keeping out Từ trái nghĩa của inadvertence Từ trái nghĩa của traction Từ trái nghĩa của deletion Từ trái nghĩa của stricture Từ trái nghĩa của miniaturization Từ trái nghĩa của wrinkle
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock