English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của gracious Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của benevolent Từ trái nghĩa của recognition Từ trái nghĩa của charitable Từ trái nghĩa của humanitarian Từ trái nghĩa của communication Từ trái nghĩa của indulgent Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của bountiful Từ trái nghĩa của assumption Từ trái nghĩa của donation Từ trái nghĩa của philanthropic Từ trái nghĩa của birth Từ trái nghĩa của establishment Từ trái nghĩa của munificent Từ trái nghĩa của adoption Từ trái nghĩa của capture Từ trái nghĩa của annexation Từ trái nghĩa của formation Từ trái nghĩa của conquest Từ trái nghĩa của subsidy Từ trái nghĩa của theft Từ trái nghĩa của plastic Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của seizure Từ trái nghĩa của embezzlement Từ trái nghĩa của subvention Từ trái nghĩa của unselfish Từ trái nghĩa của apportionment Từ trái nghĩa của colonization Từ trái nghĩa của presentation Từ trái nghĩa của plagiarism Từ trái nghĩa của production Từ trái nghĩa của unsparing Từ trái nghĩa của contribution Từ trái nghĩa của misappropriation Từ trái nghĩa của usurpation Từ trái nghĩa của larceny Từ trái nghĩa của assignment Từ trái nghĩa của allocation Từ trái nghĩa của big hearted Từ trái nghĩa của dividend Từ trái nghĩa của monopolization Từ trái nghĩa của bounteous Từ trái nghĩa của sequestration Từ trái nghĩa của despoliation Từ trái nghĩa của confiscation Từ trái nghĩa của abduction Từ trái nghĩa của freehanded Từ trái nghĩa của large hearted Từ trái nghĩa của allotment Từ trái nghĩa của openhanded
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock