English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của palpate Từ trái nghĩa của compare Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của censure Từ trái nghĩa của ransack Từ trái nghĩa của gaze Từ trái nghĩa của goggle Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của watch Từ trái nghĩa của observe Từ trái nghĩa của consider Từ trái nghĩa của contemplate Từ trái nghĩa của look Từ trái nghĩa của view Từ trái nghĩa của concentrate Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của criticize Từ trái nghĩa của scan Từ trái nghĩa của investigate Từ trái nghĩa của eye Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của pore Từ trái nghĩa của ventilate Từ trái nghĩa của examine Từ trái nghĩa của inspect Từ trái nghĩa của inquire Từ trái nghĩa của revise Từ trái nghĩa của rake Từ trái nghĩa của try Từ trái nghĩa của survey Từ trái nghĩa của search Từ trái nghĩa của analyze Từ trái nghĩa của dissect Từ trái nghĩa của sift Từ trái nghĩa của experiment Từ trái nghĩa của review Từ trái nghĩa của enquire Từ trái nghĩa của spy Từ trái nghĩa của canvass Từ trái nghĩa của ogle Từ trái nghĩa của probe Từ trái nghĩa của explore Từ trái nghĩa của monitor Từ trái nghĩa của case Từ trái nghĩa của peer Từ trái nghĩa của peruse Từ trái nghĩa của study Từ trái nghĩa của look into Từ trái nghĩa của research Từ trái nghĩa của audit Từ trái nghĩa của assay Từ trái nghĩa của check out Từ trái nghĩa của anatomize Từ trái nghĩa của go into Từ trái nghĩa của contextualize Từ trái nghĩa của comb sinonim dari examine
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock