Some examples of word usage: excursionist
1. The excursionist was excited to explore the ancient ruins of Machu Picchu.
(Người đi tham quan hào hùng hào hùng được thú vị khi khám phá những tàn tích cổ đại của Machu Picchu.)
2. As an experienced excursionist, she knew all the best hiking trails in the area.
(Là một người đi tham quan có kinh nghiệm, cô ấy biết tất cả các con đường đi bộ tốt nhất trong khu vực.)
3. The group of excursionists gathered at the meeting point before embarking on their adventure.
(Nhóm người đi tham quan tụ tập tại điểm hẹn trước khi bắt đầu cuộc phiêu lưu của họ.)
4. The excursionist brought a camera to capture all the beautiful sights on their trip.
(Người đi tham quan mang theo một chiếc máy ảnh để ghi lại tất cả những cảnh đẹp trên chuyến đi của họ.)
5. The tour guide led the group of excursionists through the narrow streets of the old town.
(Hướng dẫn viên du lịch dẫn nhóm người đi tham quan qua những con phố hẹp của thị trấn cổ.)
6. The excursionist was amazed by the stunning views from the top of the mountain.
(Người đi tham quan đã ngạc nhiên trước những cảnh đẹp tuyệt vời từ đỉnh núi.)