English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của vindicate Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của urge Từ trái nghĩa của gloss Từ trái nghĩa của justify Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của sway Từ trái nghĩa của exculpate Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của exonerate Từ trái nghĩa của acquit Từ trái nghĩa của explain Từ trái nghĩa của absolve Từ trái nghĩa của marshal Từ trái nghĩa của distort Từ trái nghĩa của dissemble Từ trái nghĩa của secrete Từ trái nghĩa của disguise Từ trái nghĩa của systematize Từ trái nghĩa của defense Từ trái nghĩa của sham Từ trái nghĩa của veil Từ trái nghĩa của treachery Từ trái nghĩa của downsize Từ trái nghĩa của deceit Từ trái nghĩa của deception Từ trái nghĩa của victimization Từ trái nghĩa của centralize Từ trái nghĩa của systemize Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của perfidy Từ trái nghĩa của cheat Từ trái nghĩa của ratiocinate Từ trái nghĩa của plea Từ trái nghĩa của gild Từ trái nghĩa của pretend Từ trái nghĩa của cop out Từ trái nghĩa của whiten Từ trái nghĩa của veneer Từ trái nghĩa của collusion Từ trái nghĩa của downplay Từ trái nghĩa của distemper Từ trái nghĩa của slim down
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock