English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của disguise Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của conceal Từ trái nghĩa của defy Từ trái nghĩa của veil Từ trái nghĩa của screen Từ trái nghĩa của cloak Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của concealment Từ trái nghĩa của decoy Từ trái nghĩa của blanket Từ trái nghĩa của dissemble Từ trái nghĩa của wrap Từ trái nghĩa của hide Từ trái nghĩa của brave Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của risk Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của dissimulate Từ trái nghĩa của misrepresent Từ trái nghĩa của gloss Từ trái nghĩa của shade Từ trái nghĩa của enshroud Từ trái nghĩa của blur Từ trái nghĩa của camouflage Từ trái nghĩa của pretense Từ trái nghĩa của appearance Từ trái nghĩa của diversion Từ trái nghĩa của semblance Từ trái nghĩa của dare Từ trái nghĩa của facade Từ trái nghĩa của put on Từ trái nghĩa của pretext Từ trái nghĩa của masquerade Từ trái nghĩa của front Từ trái nghĩa của confront Từ trái nghĩa của poker face Từ trái nghĩa của guise Từ trái nghĩa của color Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của kisser Từ trái nghĩa của stubble Từ trái nghĩa của façade Từ trái nghĩa của drown Từ trái nghĩa của protector Từ trái nghĩa của veneer Từ trái nghĩa của shut out
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock