1. The trees were festooned with colorful lights for the holiday season.
Các cây được trang trí bằng đèn màu sắc cho mùa lễ hội.
2. The party planner spent hours festooning the venue with streamers and balloons.
Người tổ chức tiệc đã dành hàng giờ để trang trí địa điểm bằng dây ruy băng và bóng bay.
3. The parade floats were festooned with flowers and ribbons.
Các xe diễu hành được trang trí bằng hoa và ruy băng.
4. The wedding venue was festooned with elegant drapes and fairy lights.
Địa điểm tổ chức đám cưới được trang trí bằng rèm lụa và đèn lấp lánh.
5. The street vendors were festooning their stalls with colorful fabrics and garlands.
Các tiểu thương đường phố đang trang trí gian hàng của họ bằng các loại vải màu sắc và hoa vòng.
6. The garden party was beautifully festooned with lanterns and paper decorations.
Bữa tiệc trong vườn được trang trí đẹp mắt bằng đèn lồng và trang trí bằng giấy.
An festooning antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with festooning, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của festooning