English Vocalbulary

Trái nghĩa của improve Trái nghĩa của rise Trái nghĩa của move Trái nghĩa của remove Trái nghĩa của make Trái nghĩa của take Trái nghĩa của fly Trái nghĩa của start Trái nghĩa của run Trái nghĩa của withdraw Trái nghĩa của skedaddle Trái nghĩa của desert Trái nghĩa của unclothe Trái nghĩa của superannuate Trái nghĩa của finish Trái nghĩa của quit Trái nghĩa của abscond Trái nghĩa của leave Trái nghĩa của deduct Trái nghĩa của bolt Trái nghĩa của exit Trái nghĩa của strip Trái nghĩa của optimize Trái nghĩa của shed Trái nghĩa của discharge Trái nghĩa của begin Trái nghĩa của flee Trái nghĩa của retire Trái nghĩa của simulate Trái nghĩa của slough Trái nghĩa của impersonate Trái nghĩa của rocket Trái nghĩa của part Trái nghĩa của subtract Trái nghĩa của ascend Trái nghĩa của discount Trái nghĩa của imitate Trái nghĩa của prevail Trái nghĩa của mimic Trái nghĩa của parody Trái nghĩa của get out Trái nghĩa của go off Trái nghĩa của go Trái nghĩa của clear out Trái nghĩa của skyrocket Trái nghĩa của vamoose Trái nghĩa của scram Trái nghĩa của mock Trái nghĩa của doff Trái nghĩa của lampoon Trái nghĩa của copy Trái nghĩa của ascent Trái nghĩa của travesty Trái nghĩa của make off Trái nghĩa của strike out Trái nghĩa của light out Trái nghĩa của blast off Trái nghĩa của shove off Trái nghĩa của take away Trái nghĩa của levitate Trái nghĩa của make tracks Trái nghĩa của cut off Trái nghĩa của run along Trái nghĩa của catch on Trái nghĩa của head off Trái nghĩa của fly the coop Trái nghĩa của take flight Trái nghĩa của push off Trái nghĩa của guy Trái nghĩa của unscrew Trái nghĩa của split Trái nghĩa của molt Trái nghĩa của zoom Trái nghĩa của ape Trái nghĩa của pull out Trái nghĩa của unstick fly off là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock