Some examples of word usage: foreside
1. The house was beautiful, with a well-manicured lawn and a charming porch on the foreside.
Nhà đẹp, có một bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận và một cái hiên dễ thương ở phía trước.
2. The restaurant had outdoor seating on the foreside, perfect for enjoying the view of the river.
Nhà hàng có chỗ ngồi ngoài trời ở phía trước, hoàn hảo để thưởng thức cảnh sông.
3. The hotel's entrance was on the foreside, welcoming guests with a grand staircase.
Lối vào của khách sạn ở phía trước, chào đón khách bằng một bậc thang lớn.
4. The shop had a large display window on the foreside, showcasing their latest products.
Cửa hàng có cửa sổ trưng bày lớn ở phía trước, trưng bày các sản phẩm mới nhất của họ.
5. The church had a beautiful stained glass window on the foreside, depicting a scene from the Bible.
Nhà thờ có cửa sổ kính nghệ thuật đẹp ở phía trước, miêu tả một cảnh từ Kinh Thánh.
6. The museum's main entrance was on the foreside, leading visitors into the grand foyer.
Lối vào chính của viện bảo tàng ở phía trước, dẫn khách tham quan vào sảnh lớn.
1. Căn nhà đẹp, với một bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận và một cái hiên dễ thương ở phía trước.
2. Nhà hàng có chỗ ngồi ngoài trời ở phía trước, hoàn hảo để thưởng thức cảnh sông.
3. Lối vào của khách sạn ở phía trước, chào đón khách bằng một bậc thang lớn.
4. Cửa hàng có cửa sổ trưng bày lớn ở phía trước, trưng bày các sản phẩm mới nhất của họ.
5. Nhà thờ có cửa sổ kính nghệ thuật đẹp ở phía trước, miêu tả một cảnh từ Kinh Thánh.
6. Lối vào chính của viện bảo tàng ở phía trước, dẫn khách tham quan vào sảnh lớn.