English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của colorless Từ trái nghĩa của lurid Từ trái nghĩa của opaque Từ trái nghĩa của ghastly Từ trái nghĩa của black Từ trái nghĩa của wan Từ trái nghĩa của cloudy Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của somber Từ trái nghĩa của murky Từ trái nghĩa của mad Từ trái nghĩa của white Từ trái nghĩa của hazy Từ trái nghĩa của faded Từ trái nghĩa của angry Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của sensational Từ trái nghĩa của furious Từ trái nghĩa của shady Từ trái nghĩa của deadly Từ trái nghĩa của haggard Từ trái nghĩa của dingy Từ trái nghĩa của bloodless Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của pasty Từ trái nghĩa của sallow Từ trái nghĩa của indignant Từ trái nghĩa của cadaverous Từ trái nghĩa của enraged Từ trái nghĩa của roiled Từ trái nghĩa của irate Từ trái nghĩa của pallid Từ trái nghĩa của anemic Từ trái nghĩa của swarthy Từ trái nghĩa của sable Từ trái nghĩa của gray Từ trái nghĩa của pitch black Từ trái nghĩa của tenebrous Từ trái nghĩa của onyx Từ trái nghĩa của blanched Từ trái nghĩa của brunette Từ trái nghĩa của ashy Từ trái nghĩa của sunless Từ trái nghĩa của twilit Từ trái nghĩa của outraged Từ trái nghĩa của badly lit Từ trái nghĩa của waxen Từ trái nghĩa của leaden
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock