English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của inflexible Từ trái nghĩa của tough Từ trái nghĩa của unrelenting Từ trái nghĩa của rigid Từ trái nghĩa của relentless Từ trái nghĩa của fixed Từ trái nghĩa của resolute Từ trái nghĩa của extreme Từ trái nghĩa của immovable Từ trái nghĩa của unyielding Từ trái nghĩa của stubborn Từ trái nghĩa của decided Từ trái nghĩa của stiff Từ trái nghĩa của steadfast Từ trái nghĩa của adamant Từ trái nghĩa của callous Từ trái nghĩa của severe Từ trái nghĩa của impervious Từ trái nghĩa của uncompromising Từ trái nghĩa của dogged Từ trái nghĩa của frigid Từ trái nghĩa của implacable Từ trái nghĩa của inexorable Từ trái nghĩa của iron Từ trái nghĩa của obdurate Từ trái nghĩa của formal Từ trái nghĩa của doctrinaire Từ trái nghĩa của intransigent Từ trái nghĩa của unsociable Từ trái nghĩa của remorseless Từ trái nghĩa của hardened Từ trái nghĩa của wooden Từ trái nghĩa của strong willed Từ trái nghĩa của unmitigated Từ trái nghĩa của intractable Từ trái nghĩa của all or nothing Từ trái nghĩa của single minded Từ trái nghĩa của hard line Từ trái nghĩa của unswerving Từ trái nghĩa của inelastic Từ trái nghĩa của unmovable Từ trái nghĩa của inalterable Từ trái nghĩa của flinty Từ trái nghĩa của rheumatic Từ trái nghĩa của hard boiled Từ trái nghĩa của prescriptive Từ trái nghĩa của stiff necked Từ trái nghĩa của rectilinear Từ trái nghĩa của straight lined Từ trái nghĩa của passionless Từ trái nghĩa của balky
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock