Nghĩa là gì: hurrahshurrah /hu'rɑ:/ (hurray) /hu'rei/ (huzza) /hu'zɑ:/
thán từ
hoan hô
hip, hip, hurrah!: hoan hô! hoan hô!
danh từ
tiếng hoan hô
nội động từ
hoan hô
Some examples of word usage: hurrahs
1. The crowd erupted into hurrahs as the team scored the winning goal.
- Đám đông hò reo khi đội ghi bàn thắng chiến thắng.
2. The children's hurrahs could be heard from miles away as they rode the roller coaster.
- Tiếng hò reo của trẻ em có thể nghe từ xa khi chúng đi trên tàu lượn.
3. The audience gave three loud hurrahs for the performer after his amazing acrobatic routine.
- Khán giả hò reo ầm ầm ba lần cho nghệ sĩ sau màn biểu diễn khéo léo của anh ta.
4. The soldiers marched through the streets to the sound of hurrahs and cheers from the crowd.
- Quân lính đi qua các con phố với tiếng hò reo và hoan hô từ đám đông.
5. The hurrahs of the fans echoed throughout the stadium as their team won the championship.
- Tiếng hò reo của các fan vang vọng khắp sân vận động khi đội của họ giành chiến thắng.
6. The politician basked in the hurrahs of the crowd as he delivered his inspiring speech.
- Chính trị gia thưởng thức tiếng hò reo của đám đông khi ông đưa ra bài phát biểu đầy cảm hứng của mình.
Vietnamese translations:
1. Đám đông hò reo khi đội ghi bàn thắng chiến thắng.
2. Tiếng hò reo của trẻ em có thể nghe từ xa khi chúng đi trên tàu lượn.
3. Khán giả hò reo ầm ầm ba lần cho nghệ sĩ sau màn biểu diễn khéo léo của anh ta.
4. Quân lính đi qua các con phố với tiếng hò reo và hoan hô từ đám đông.
5. Tiếng hò reo của các fan vang vọng khắp sân vận động khi đội của họ giành chiến thắng.
6. Chính trị gia thưởng thức tiếng hò reo của đám đông khi ông đưa ra bài phát biểu đầy cảm hứng của mình.
An hurrahs antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hurrahs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của hurrahs