Some examples of word usage: hurling
1. The players were hurling insults at each other during the heated argument.
Các cầu thủ đã ném lời lẽ xúc phạm vào nhau trong cuộc tranh cãi nảy lửa.
2. He was hurling rocks into the river, trying to skip them across the water.
Anh ta đang ném đá vào sông, cố gắng để đá nhảy qua mặt nước.
3. The hurling match was intense, with both teams giving it their all.
Trận đấu bóng gậy rất căng thẳng, với cả hai đội đều cố gắng hết mình.
4. The angry mob began hurling bricks at the police officers.
Bọn đám đông tức giận bắt đầu ném gạch vào các cảnh sát.
5. She was hurling accusations at him, accusing him of betraying her trust.
Cô ta đang ném lời buộc tội vào anh, cáo buộc anh đã phản bội lòng tin của cô.
6. The storm was so strong that it was hurling debris through the air.
Cơn bão quá mạnh đến mức ném vật liệu rải rác qua không trung.