danh từ, số nhiều memorandum /,memə'rændem/, memorandums /,meme'rændəmz/
sự ghi để nhớ
to make a memoranda of something: ghi một chuyện gì để nhớ
(ngoại giao) giác thư, bị vong lục
(pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)
(thương nghiệp) bản sao, thư báo
Some examples of word usage: memoranda
1. The office manager distributed memoranda outlining the new company policies.
(Quản lý văn phòng phân phát các văn kiện ghi chú về các chính sách mới của công ty.)
2. Please make sure to read the memoranda before the meeting tomorrow.
(Xin hãy chắc chắn đọc các văn kiện ghi chú trước cuộc họp ngày mai.)
3. The memoranda were filed away in a folder for future reference.
(Các văn kiện ghi chú đã được đặt vào một thư mục để tham khảo sau này.)
4. The department heads exchanged memoranda to coordinate their efforts.
(Các trưởng phòng đã trao đổi các văn kiện ghi chú để phối hợp công việc của họ.)
5. The CEO sent out a series of memoranda addressing the recent budget cuts.
(Tổng giám đốc đã gửi đi một loạt các văn kiện ghi chú đề cập đến việc cắt giảm ngân sách gần đây.)
6. The memoranda provided valuable information for the project team.
(Các văn kiện ghi chú cung cấp thông tin quý giá cho nhóm dự án.)
An memoranda antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with memoranda, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của memoranda