English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của logic Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của economy Từ trái nghĩa của thriftiness Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của judgment Từ trái nghĩa của stoppage Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của presupposition Từ trái nghĩa của conclusion Từ trái nghĩa của presumption Từ trái nghĩa của rumination Từ trái nghĩa của surmise Từ trái nghĩa của diminution Từ trái nghĩa của corollary Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của supposition Từ trái nghĩa của tie up Từ trái nghĩa của theorem Từ trái nghĩa của hypothesis Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của view Từ trái nghĩa của debit Từ trái nghĩa của inference Từ trái nghĩa của removal Từ trái nghĩa của subtraction Từ trái nghĩa của guessing Từ trái nghĩa của abatement Từ trái nghĩa của reasoning Từ trái nghĩa của guesswork Từ trái nghĩa của rebate Từ trái nghĩa của lessening Từ trái nghĩa của abstraction Từ trái nghĩa của minus Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của allowance Từ trái nghĩa của immolation Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của nursling Từ trái nghĩa của taking away Từ trái nghĩa của detraction Từ trái nghĩa của verdict Từ trái nghĩa của neonate Từ trái nghĩa của milquetoast Từ trái nghĩa của unfrequented
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock