English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của enterprise Từ trái nghĩa của struggle Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của strain Từ trái nghĩa của exertion Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của try Từ trái nghĩa của essay Từ trái nghĩa của deed Từ trái nghĩa của shot Từ trái nghĩa của undertaking Từ trái nghĩa của accomplishment Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của mindfulness Từ trái nghĩa của undertake Từ trái nghĩa của task Từ trái nghĩa của masterstroke Từ trái nghĩa của drive Từ trái nghĩa của power Từ trái nghĩa của activity Từ trái nghĩa của attempt Từ trái nghĩa của movement Từ trái nghĩa của exercise Từ trái nghĩa của industry Từ trái nghĩa của strive Từ trái nghĩa của feat Từ trái nghĩa của offer Từ trái nghĩa của operation Từ trái nghĩa của measure Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của achievement Từ trái nghĩa của cost Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của action Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của intend Từ trái nghĩa của get up and go Từ trái nghĩa của job Từ trái nghĩa của war Từ trái nghĩa của propulsion Từ trái nghĩa của travail Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của application Từ trái nghĩa của aspiration Từ trái nghĩa của entry Từ trái nghĩa của venture Từ trái nghĩa của moil Từ trái nghĩa của assiduity Từ trái nghĩa của exploit Từ trái nghĩa của assiduousness Từ trái nghĩa của seek Từ trái nghĩa của wrestle Từ trái nghĩa của exert Từ trái nghĩa của toil Từ trái nghĩa của dint Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của dare Từ trái nghĩa của aim Từ trái nghĩa của sweat Từ trái nghĩa của take on Từ trái nghĩa của chore Từ trái nghĩa của bid Từ trái nghĩa của assay Từ trái nghĩa của stab
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock