Some examples of word usage: outgoings
1. Our monthly outgoings include rent, utilities, and groceries.
(Các chi phí hàng tháng của chúng tôi bao gồm tiền thuê, tiện ích và thực phẩm.)
2. It's important to budget for all your outgoings to make sure you can cover your expenses.
(Rất quan trọng phải lập kế hoạch cho tất cả các chi phí để đảm bảo bạn có thể chi trả được.)
3. We need to cut back on our outgoings if we want to save money for a vacation.
(Chúng ta cần cắt giảm các khoản chi phí nếu muốn tiết kiệm tiền cho một chuyến du lịch.)
4. The company is struggling to stay afloat due to high outgoings and low revenue.
(Công ty đang gặp khó khăn để duy trì hoạt động do chi phí cao và doanh thu thấp.)
5. It's a good idea to review your outgoings regularly to see if there are any unnecessary expenses.
(Thường xuyên xem xét các chi phí của bạn để xem có một số chi phí không cần thiết không.)
6. Increasing outgoings have put a strain on our finances this year.
(Việc tăng chi phí đã gây áp lực cho tài chính của chúng tôi trong năm nay.)