Some examples of word usage: outlining
1. She spent hours outlining her research paper before starting to write.
- Cô ấy đã dành hàng giờ để vẽ đường nét cho bài luận văn nghiên cứu của mình trước khi bắt đầu viết.
2. The teacher is outlining the main points of the lesson on the board.
- Giáo viên đang vẽ đường nét cho các điểm chính của bài học trên bảng.
3. The architect is outlining the design of the new building.
- Kiến trúc sư đang vẽ đường nét cho thiết kế của tòa nhà mới.
4. Before starting a new project, it is important to spend time outlining the goals and objectives.
- Trước khi bắt đầu một dự án mới, quan trọng là phải dành thời gian để vẽ đường nét cho mục tiêu và các mục tiêu.
5. The team leader is outlining the steps needed to complete the project on time.
- Người đứng đầu nhóm đang vẽ đường nét cho các bước cần thiết để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
6. The author is outlining the plot of his new novel.
- Tác giả đang vẽ đường nét cho cốt truyện của cuốn tiểu thuyết mới của mình.