English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của familiar Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của shameless Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của bold Từ trái nghĩa của confident Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của typical Từ trái nghĩa của adventurous Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của outdated Từ trái nghĩa của audacious Từ trái nghĩa của brash Từ trái nghĩa của corny Từ trái nghĩa của overused Từ trái nghĩa của trite Từ trái nghĩa của cocky Từ trái nghĩa của pompous Từ trái nghĩa của arrogant Từ trái nghĩa của dowdy Từ trái nghĩa của banal Từ trái nghĩa của informal Từ trái nghĩa của impertinent Từ trái nghĩa của antiquated Từ trái nghĩa của out of date Từ trái nghĩa của overconfident Từ trái nghĩa của musty Từ trái nghĩa của pushy Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của precocious Từ trái nghĩa của impudent Từ trái nghĩa của inquisitive Từ trái nghĩa của unasked Từ trái nghĩa của timeworn Từ trái nghĩa của dated Từ trái nghĩa của assuming Từ trái nghĩa của uninspired Từ trái nghĩa của obtrusive Từ trái nghĩa của saucy Từ trái nghĩa của aweless Từ trái nghĩa của boldfaced Từ trái nghĩa của pert Từ trái nghĩa của cut and dried Từ trái nghĩa của overweening Từ trái nghĩa của uppity Từ trái nghĩa của highfalutin Từ trái nghĩa của unabashed Từ trái nghĩa của presumptive Từ trái nghĩa của unmotivated Từ trái nghĩa của passe Từ trái nghĩa của puffed up Từ trái nghĩa của stereotypical Từ trái nghĩa của intrusive
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock