English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của uneasiness Từ trái nghĩa của doubt Từ trái nghĩa của uncertainty Từ trái nghĩa của solicitude Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của sorrow Từ trái nghĩa của dissatisfaction Từ trái nghĩa của penitence Từ trái nghĩa của grief Từ trái nghĩa của guilt Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của misgiving Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của compunction Từ trái nghĩa của disappointment Từ trái nghĩa của hesitation Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của mistrust Từ trái nghĩa của protestation Từ trái nghĩa của remonstration Từ trái nghĩa của objection Từ trái nghĩa của demur Từ trái nghĩa của mourn Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của irresoluteness Từ trái nghĩa của irresolution Từ trái nghĩa của suspicion Từ trái nghĩa của grieve Từ trái nghĩa của mope Từ trái nghĩa của apology Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của falter Từ trái nghĩa của indecisiveness Từ trái nghĩa của deplore Từ trái nghĩa của timidness Từ trái nghĩa của heartbreak Từ trái nghĩa của dislike Từ trái nghĩa của distrust Từ trái nghĩa của discontent Từ trái nghĩa của remorse Từ trái nghĩa của bewail Từ trái nghĩa của nausea Từ trái nghĩa của lament Từ trái nghĩa của cry Từ trái nghĩa của hunch Từ trái nghĩa của minim Từ trái nghĩa của ruth Từ trái nghĩa của repine Từ trái nghĩa của tittle Từ trái nghĩa của contrition Từ trái nghĩa của bemoan Từ trái nghĩa của minimum Từ trái nghĩa của attrition Từ trái nghĩa của rue Từ trái nghĩa của particle Từ trái nghĩa của repent Từ trái nghĩa của repentance Từ trái nghĩa của grain Từ trái nghĩa của contriteness Từ trái nghĩa của reservation Từ trái nghĩa của reluctance Từ trái nghĩa của self reproach Từ trái nghĩa của apologize
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock