Some examples of word usage: panhandle
1. The homeless man was panhandling on the street corner, asking for spare change.
Người đàn ông vô gia cư đã ăn mày trên góc đường, xin tiền lẻ.
2. She decided to panhandle at the train station in order to raise money for her trip.
Cô quyết định ăn mày tại nhà ga để kiếm tiền cho chuyến đi của mình.
3. Panhandling is illegal in some cities and can result in fines or arrest.
Việc ăn mày là bất hợp pháp ở một số thành phố và có thể dẫn đến phạt hoặc bắt giữ.
4. The local government is trying to address the issue of panhandling by providing more resources for homeless individuals.
Chính phủ địa phương đang cố gắng giải quyết vấn đề ăn mày bằng cách cung cấp nhiều nguồn lực hơn cho những người vô gia cư.
5. Many people feel conflicted when approached by someone panhandling, unsure of whether to give money or not.
Nhiều người cảm thấy mâu thuẫn khi bị ai đó đến gần xin tiền, không chắc chắn liệu nên cho tiền hay không.
6. The organization works to provide alternatives to panhandling for those in need of assistance.
Tổ chức này đang làm việc để cung cấp các phương án thay thế cho việc ăn mày cho những người cần sự giúp đỡ.