Some examples of word usage: policing
1. The government is increasing funding for policing in high-crime areas.
Chính phủ đang tăng cường nguồn lực cho công tác cảnh sát ở các khu vực có tỷ lệ tội phạm cao.
2. Policing strategies should focus on community engagement and crime prevention.
Chiến lược cảnh sát nên tập trung vào việc tương tác với cộng đồng và phòng ngừa tội phạm.
3. The new chief of police is implementing changes to modernize policing tactics.
Người cảnh sát trưởng mới đang thực hiện các thay đổi để hiện đại hóa các chiến thuật cảnh sát.
4. Policing can be a dangerous job, but many officers are dedicated to serving and protecting their communities.
Công việc cảnh sát có thể nguy hiểm, nhưng nhiều cảnh sát viên cam kết phục vụ và bảo vệ cộng đồng của họ.
5. The city is considering implementing new technology to improve policing efficiency.
Thành phố đang xem xét triển khai công nghệ mới để cải thiện hiệu suất công tác cảnh sát.
6. Policing plays a crucial role in maintaining law and order in society.
Công tác cảnh sát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì pháp luật và trật tự trong xã hội.