truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)
truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)
truyền bá, lan truyền
to propagate news: lan truyền tin tức loan tin
(vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...)
to propagate heast: truyền nhiệt
nội động từ
sinh sản, sinh sôi nảy nở
rabbits propagate rapidly: thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
Some examples of word usage: propagating
1. The gardener is propagating new plants from cuttings.
Người làm vườn đang nhân giống các cây mới từ cành cắt.
2. The company is propagating false information to manipulate public opinion.
Công ty đang truyền bá thông tin sai lệch để thao túng ý kiến công chúng.
3. Propagating rumors can damage someone's reputation.
Lan truyền tin đồn có thể làm hại danh tiếng của ai đó.
4. The activist group is propagating their message through social media.
Nhóm hoạt động bảo vệ môi trường đang truyền bá thông điệp của họ qua mạng xã hội.
5. The virus is propagating rapidly throughout the community.
Vi rút đang lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng.
6. Propagating kindness and compassion can create a more harmonious society.
Lan truyền lòng tốt và lòng trắc ẩn có thể tạo ra một xã hội hài hòa hơn.
An propagating antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with propagating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của propagating