Some examples of word usage: public relations
1. Our company hired a public relations firm to help improve our image in the community.
Công ty chúng tôi thuê một công ty quan hệ công chúng để giúp cải thiện hình ảnh của chúng tôi trong cộng đồng.
2. The public relations team worked tirelessly to promote the new product launch.
Nhóm quan hệ công chúng đã làm việc không ngừng nghỉ để quảng bá cho việc ra mắt sản phẩm mới.
3. Good public relations can help a company build trust and credibility with its customers.
Quan hệ công chúng tốt có thể giúp một công ty xây dựng sự tin tưởng và uy tín với khách hàng của mình.
4. The public relations department handled the crisis with professionalism and transparency.
Phòng quan hệ công chúng đã xử lý tình huống khẩn cấp một cách chuyên nghiệp và minh bạch.
5. She decided to pursue a career in public relations after interning at a PR agency.
Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực quan hệ công chúng sau khi thực tập tại một công ty PR.
6. The company's public relations efforts paid off, as they were featured in several media outlets.
Những nỗ lực quan hệ công chúng của công ty đã đem lại kết quả, khi họ được đưa lên nhiều phương tiện truyền thông.