English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của explore Từ trái nghĩa của quicken Từ trái nghĩa của hasten Từ trái nghĩa của unfold Từ trái nghĩa của release Từ trái nghĩa của enlighten Từ trái nghĩa của acknowledge Từ trái nghĩa của widen Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của hurry Từ trái nghĩa của speed Từ trái nghĩa của accelerate Từ trái nghĩa của skedaddle Từ trái nghĩa của scoot Từ trái nghĩa của drive Từ trái nghĩa của integrate Từ trái nghĩa của expose Từ trái nghĩa của pioneer Từ trái nghĩa của introduce Từ trái nghĩa của profess Từ trái nghĩa của institute Từ trái nghĩa của strike Từ trái nghĩa của originate Từ trái nghĩa của bolt Từ trái nghĩa của slash Từ trái nghĩa của flee Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của broaden Từ trái nghĩa của broach Từ trái nghĩa của shoot Từ trái nghĩa của stab Từ trái nghĩa của divulge Từ trái nghĩa của brighten Từ trái nghĩa của unveil Từ trái nghĩa của uncover Từ trái nghĩa của unfurl Từ trái nghĩa của declassify Từ trái nghĩa của thaw Từ trái nghĩa của knife Từ trái nghĩa của log in Từ trái nghĩa của make brighter Từ trái nghĩa của usher in Từ trái nghĩa của speak freely Từ trái nghĩa của talk turkey Từ trái nghĩa của get a move on Từ trái nghĩa của unstop
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock