English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của elaborate Từ trái nghĩa của solve Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của describe Từ trái nghĩa của state Từ trái nghĩa của teach Từ trái nghĩa của recite Từ trái nghĩa của elucidate Từ trái nghĩa của explicate Từ trái nghĩa của illuminate Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của do Từ trái nghĩa của decipher Từ trái nghĩa của comment Từ trái nghĩa của infer Từ trái nghĩa của fancy Từ trái nghĩa của simplify Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của read Từ trái nghĩa của clarify Từ trái nghĩa của fathom Từ trái nghĩa của define Từ trái nghĩa của illume Từ trái nghĩa của translate Từ trái nghĩa của represent Từ trái nghĩa của criticize Từ trái nghĩa của expound Từ trái nghĩa của illustrate Từ trái nghĩa của depict Từ trái nghĩa của analyze Từ trái nghĩa của gloss Từ trái nghĩa của decode Từ trái nghĩa của construe Từ trái nghĩa của decrypt Từ trái nghĩa của annotate Từ trái nghĩa của portray Từ trái nghĩa của diagnose Từ trái nghĩa của spell out Từ trái nghĩa của popularize Từ trái nghĩa của demystify Từ trái nghĩa của illumine Từ trái nghĩa của transcribe Từ trái nghĩa của uncipher Từ trái nghĩa của paraphrase Từ trái nghĩa của make obvious Từ trái nghĩa của picture
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock