English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của development Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của discipline Từ trái nghĩa của effort Từ trái nghĩa của practice Từ trái nghĩa của prelude Từ trái nghĩa của culture Từ trái nghĩa của pedagogics Từ trái nghĩa của pedagogy Từ trái nghĩa của schooling Từ trái nghĩa của exercise Từ trái nghĩa của elementary Từ trái nghĩa của curtain raiser Từ trái nghĩa của sketchy Từ trái nghĩa của product Từ trái nghĩa của preceding Từ trái nghĩa của lead in Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của readiness Từ trái nghĩa của foreword Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của initiation Từ trái nghĩa của performance Từ trái nghĩa của initial Từ trái nghĩa của preface Từ trái nghĩa của education Từ trái nghĩa của antecedent Từ trái nghĩa của introductory Từ trái nghĩa của nurture Từ trái nghĩa của induction Từ trái nghĩa của experiment Từ trái nghĩa của recitation Từ trái nghĩa của requirement Từ trái nghĩa của provision Từ trái nghĩa của study Từ trái nghĩa của background Từ trái nghĩa của breeding Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của inchoate Từ trái nghĩa của teaching Từ trái nghĩa của production Từ trái nghĩa của sensitization Từ trái nghĩa của experimental Từ trái nghĩa của preparatory Từ trái nghĩa của instruction Từ trái nghĩa của matriculation Từ trái nghĩa của narration Từ trái nghĩa của tutelage Từ trái nghĩa của description Từ trái nghĩa của repetition Từ trái nghĩa của workout Từ trái nghĩa của fortification Từ trái nghĩa của brew Từ trái nghĩa của run through Từ trái nghĩa của arrangement Từ trái nghĩa của test Từ trái nghĩa của recital Từ trái nghĩa của prescription Từ trái nghĩa của learning Từ trái nghĩa của punctuality Từ trái nghĩa của batter 각오 동의어
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock