Some examples of word usage: reify
1. The artist's goal was to reify his emotions through his abstract paintings.
Mục tiêu của người nghệ sĩ là biểu thị cảm xúc của mình thông qua những bức tranh trừu tượng.
2. It's important not to reify stereotypes and instead focus on individual experiences.
Quan trọng là không nên biến hóa thành hiện thực hóa các định kiến và thay vào đó tập trung vào những trải nghiệm cá nhân.
3. The company's marketing campaign sought to reify the idea of luxury and exclusivity.
Chiến dịch tiếp thị của công ty nhằm biểu thị ý tưởng về sự xa xỉ và độc quyền.
4. Some critics argue that the media often reifies harmful beauty standards.
Một số nhà phê bình cho rằng truyền thông thường hiện thực hóa tiêu chuẩn vẻ đẹp gây hại.
5. By reifying his fears, he was able to confront and overcome them.
Bằng cách hiện thực hóa nỗi sợ, anh ta đã có thể đối mặt và vượt qua chúng.
6. It's easy to reify success as a singular achievement, but it's often the result of hard work and perseverance.
Dễ hiện thực hóa thành công như một thành tựu duy nhất, nhưng thường đó là kết quả của công việc chăm chỉ và kiên trì.