to rescue someone from death: cứu người nào khỏi chết
(pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)
(pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)
Some examples of word usage: rescuing
1. The firefighters are rescuing people from the burning building.
(Đội cứu hỏa đang cứu người từ toà nhà đang cháy.)
2. The coast guard is rescuing stranded sailors from their sinking ship.
(Cảnh sát biển đang cứu thuyền viên bị mắc kẹt từ con tàu đang chìm.)
3. The mountain rescue team is rescuing a hiker who got lost in the wilderness.
(Đội cứu núi đang cứu một người leo núi bị lạc trong hoang mạc.)
4. The animal shelter is rescuing abandoned pets and finding them new homes.
(Nơi trú ẩn động vật đang cứu những con vật bị bỏ rơi và tìm cho chúng một mái ấm mới.)
5. The Red Cross is rescuing victims of the natural disaster and providing them with aid.
(Hội Chữ Thập đỏ đang cứu nạn những nạn nhân của thiên tai và cung cấp họ với sự giúp đỡ.)
6. The lifeguard is rescuing a swimmer who is struggling in the rough waters.
(Người cứu hộ đang cứu một người bơi đang vật lộn trong nước dữ dội.)
An rescuing antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rescuing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của rescuing