English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của emit Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của shake Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của pervert Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của rarefy Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của wet Từ trái nghĩa của sibilate Từ trái nghĩa của emission Từ trái nghĩa của hiss Từ trái nghĩa của concealment Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của lough Từ trái nghĩa của soak Từ trái nghĩa của lade Từ trái nghĩa của overflow Từ trái nghĩa của tamper Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của bathe Từ trái nghĩa của drizzle Từ trái nghĩa của knife Từ trái nghĩa của transfix Từ trái nghĩa của fluid Từ trái nghĩa của storm Từ trái nghĩa của rinse Từ trái nghĩa của spike Từ trái nghĩa của rap Từ trái nghĩa của irrigate Từ trái nghĩa của excretion Từ trái nghĩa của moisten Từ trái nghĩa của sprinkle Từ trái nghĩa của moisture Từ trái nghĩa của point Từ trái nghĩa của liquid Từ trái nghĩa của shower Từ trái nghĩa của rain Từ trái nghĩa của sweat Từ trái nghĩa của squirt Từ trái nghĩa của erupt Từ trái nghĩa của spark Từ trái nghĩa của bristle Từ trái nghĩa của rap out Từ trái nghĩa của sizzle Từ trái nghĩa của wetness Từ trái nghĩa của gob Từ trái nghĩa của spitting image
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock