Some examples of word usage: segmented
1. The market research report was segmented into different categories for easier analysis.
- Báo cáo nghiên cứu thị trường đã được phân đoạn thành các danh mục khác nhau để dễ dàng phân tích.
2. The orange was segmented into bite-sized pieces for easy snacking.
- Quả cam đã được chia thành từng miếng nhỏ để ăn vặt dễ dàng.
3. The TV show was segmented into different episodes, each focusing on a different character.
- Chương trình truyền hình đã được chia thành các tập phim khác nhau, mỗi tập tập trung vào một nhân vật khác nhau.
4. The DNA sequence was segmented for analysis in the lab.
- Chuỗi DNA đã được phân đoạn để phân tích trong phòng thí nghiệm.
5. The website was segmented into different sections for easier navigation.
- Trang web đã được phân đoạn thành các phần khác nhau để dễ dàng điều hướng.
6. The book series was segmented into trilogies, with each trilogy focusing on a different time period.
- Loạt sách đã được chia thành ba phần, mỗi phần tập trung vào một giai đoạn thời gian khác nhau.