English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của action Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của preserve Từ trái nghĩa của administer Từ trái nghĩa của task Từ trái nghĩa của repair Từ trái nghĩa của progress Từ trái nghĩa của melioration Từ trái nghĩa của operation Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của manufacture Từ trái nghĩa của program Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của assimilate Từ trái nghĩa của clarify Từ trái nghĩa của way Từ trái nghĩa của proceeding Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của refine Từ trái nghĩa của practice Từ trái nghĩa của system Từ trái nghĩa của screen Từ trái nghĩa của peregrinate Từ trái nghĩa của embalm Từ trái nghĩa của means Từ trái nghĩa của respiration Từ trái nghĩa của procedure Từ trái nghĩa của procession Từ trái nghĩa của instrumentation Từ trái nghĩa của protuberance Từ trái nghĩa của journey Từ trái nghĩa của discovery Từ trái nghĩa của method Từ trái nghĩa của possession Từ trái nghĩa của turn out Từ trái nghĩa của powder Từ trái nghĩa của garb Từ trái nghĩa của mechanism Từ trái nghĩa của mode Từ trái nghĩa của property Từ trái nghĩa của recipe Từ trái nghĩa của manner Từ trái nghĩa của limb Từ trái nghĩa của push off Từ trái nghĩa của step Từ trái nghĩa của outgrowth
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock