English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của honor Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của fancy Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của appearance Từ trái nghĩa của describe Từ trái nghĩa của delusion Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của conceive Từ trái nghĩa của imagination Từ trái nghĩa của seed Từ trái nghĩa của realize Từ trái nghĩa của interpret Từ trái nghĩa của parallelism Từ trái nghĩa của uniformness Từ trái nghĩa của likeness Từ trái nghĩa của project Từ trái nghĩa của conception Từ trái nghĩa của vision Từ trái nghĩa của semblance Từ trái nghĩa của dream Từ trái nghĩa của imagine Từ trái nghĩa của illusion Từ trái nghĩa của resemblance Từ trái nghĩa của notion Từ trái nghĩa của impression Từ trái nghĩa của phantasm Từ trái nghĩa của imaginativeness Từ trái nghĩa của perception Từ trái nghĩa của phantasma Từ trái nghĩa của imitation Từ trái nghĩa của copy Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của depict Từ trái nghĩa của simulacrum Từ trái nghĩa của reduplication Từ trái nghĩa của replication Từ trái nghĩa của symbol Từ trái nghĩa của memory Từ trái nghĩa của fantasy Từ trái nghĩa của personify Từ trái nghĩa của envision Từ trái nghĩa của visualize Từ trái nghĩa của model Từ trái nghĩa của concept Từ trái nghĩa của portray Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của simulation Từ trái nghĩa của envisage Từ trái nghĩa của reflection Từ trái nghĩa của figure Từ trái nghĩa của portrait Từ trái nghĩa của representation Từ trái nghĩa của effigy Từ trái nghĩa của picture Từ trái nghĩa của distillation Từ trái nghĩa của spitting image Từ trái nghĩa của ringer Từ trái nghĩa của mark Từ trái nghĩa của statue Từ trái nghĩa của idol Từ trái nghĩa của metaphor Từ trái nghĩa của double
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock