Some examples of word usage: symbol
1. The dove is often used as a symbol of peace.
- Con chim bồ câu thường được sử dụng làm biểu tượng của hòa bình.
2. The color red is a symbol of passion and love.
- Màu đỏ là biểu tượng của sự nhiệt huyết và tình yêu.
3. The Statue of Liberty is a symbol of freedom and democracy.
- Tượng Nữ thần Tự do là biểu tượng của tự do và dân chủ.
4. In many cultures, the lotus flower is a symbol of purity and enlightenment.
- Trong nhiều văn hóa, hoa sen là biểu tượng của sự trong sáng và giác ngộ.
5. The company logo is a symbol of their brand identity.
- Logo của công ty là biểu tượng của danh tiếng thương hiệu của họ.
6. The cross is a symbol of Christianity.
- Thánh giá là biểu tượng của đạo Thiên Chúa giáo.