Some examples of word usage: symbiotic
1. The relationship between bees and flowers is symbiotic, as the bees pollinate the flowers while collecting nectar for themselves.
Mối quan hệ giữa ong và hoa là tương lợi, vì ong thụ phấn cho hoa trong khi thu hoạch mật cho chính mình.
2. The clownfish and sea anemone have a symbiotic relationship, where the clownfish is protected by the anemone's stinging tentacles.
Cá hề và sứa biển có mối quan hệ tương lợi, nơi cá hề được bảo vệ bởi các cánh quả mút của sứa.
3. The bacteria in our gut have a symbiotic relationship with our bodies, helping us digest food and absorb nutrients.
Vi khuẩn trong ruột của chúng ta có mối quan hệ tương lợi với cơ thể chúng ta, giúp chúng ta tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
4. The partnership between the two companies is symbiotic, with each benefiting from the other's expertise and resources.
Mối hợp tác giữa hai công ty là tương lợi, với mỗi bên hưởng lợi từ chuyên môn và nguồn lực của nhau.
5. In a healthy ecosystem, different species often have symbiotic relationships that help maintain balance and diversity.
Trong một hệ sinh thái khỏe mạnh, các loài khác nhau thường có mối quan hệ tương lợi giúp duy trì cân bằng và đa dạng.
6. The symbiotic partnership between the plants and fungi in the soil is essential for nutrient recycling and overall ecosystem health.
Mối hợp tác tương lợi giữa cây cỏ và nấm trong đất là quan trọng để tái chế chất dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể của hệ sinh thái.