English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của descendant Từ trái nghĩa của seed Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của issue Từ trái nghĩa của agonize Từ trái nghĩa của worry Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của hatch Từ trái nghĩa của fret Từ trái nghĩa của posterity Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của child Từ trái nghĩa của scion Từ trái nghĩa của mope Từ trái nghĩa của outgrowth Từ trái nghĩa của people Từ trái nghĩa của prime Từ trái nghĩa của time Từ trái nghĩa của tot Từ trái nghĩa của puzzle Từ trái nghĩa của animate Từ trái nghĩa của pore Từ trái nghĩa của ponder Từ trái nghĩa của pine Từ trái nghĩa của muse Từ trái nghĩa của ratiocinate Từ trái nghĩa của infancy Từ trái nghĩa của sulk Từ trái nghĩa của litter Từ trái nghĩa của poise Từ trái nghĩa của blood relation Từ trái nghĩa của ruminate Từ trái nghĩa của age Từ trái nghĩa của freshness Từ trái nghĩa của juvenescence Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của youngster Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của menage Từ trái nghĩa của family Từ trái nghĩa của lad Từ trái nghĩa của race Từ trái nghĩa của lineage Từ trái nghĩa của adolescent Từ trái nghĩa của immaturity Từ trái nghĩa của greenness Từ trái nghĩa của adolescence Từ trái nghĩa của babyhood Từ trái nghĩa của minority Từ trái nghĩa của minor Từ trái nghĩa của teen Từ trái nghĩa của moppet Từ trái nghĩa của spin off Từ trái nghĩa của son Từ trái nghĩa của formative years Từ trái nghĩa của early years Từ trái nghĩa của future generations Từ trái nghĩa của kid Từ trái nghĩa của stripling Từ trái nghĩa của bairn Từ trái nghĩa của juvenile Từ trái nghĩa của boy Từ trái nghĩa của boyhood Từ trái nghĩa của teenager Từ trái nghĩa của childhood Từ trái nghĩa của laddie Từ trái nghĩa của puberty
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock