English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của intromit Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của transact Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của purchase Từ trái nghĩa của acquiesce Từ trái nghĩa của effect Từ trái nghĩa của confirm Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của acquire Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của pick up Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của procure Từ trái nghĩa của subscribe Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của condone Từ trái nghĩa của redress Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của recompense Từ trái nghĩa của bargain Từ trái nghĩa của acquisition Từ trái nghĩa của finance Từ trái nghĩa của credit Từ trái nghĩa của swallow Từ trái nghĩa của inexpensive Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của square Từ trái nghĩa của patronize Từ trái nghĩa của sponsor Từ trái nghĩa của bribe Từ trái nghĩa của forfeit Từ trái nghĩa của afford Từ trái nghĩa của requisition Từ trái nghĩa của low cost Từ trái nghĩa của merchandise Từ trái nghĩa của shell out Từ trái nghĩa của fund Từ trái nghĩa của grubstake Từ trái nghĩa của defray Từ trái nghĩa của shop Từ trái nghĩa của tamper
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock