English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của abolish Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của terminate Từ trái nghĩa của revoke Từ trái nghĩa của annul Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của nullify Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của obliterate Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của eradicate Từ trái nghĩa của discontinue Từ trái nghĩa của abrogate Từ trái nghĩa của repeal Từ trái nghĩa của rescind Từ trái nghĩa của delete Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của rub Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của expunge Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của rectify Từ trái nghĩa của subordinate Từ trái nghĩa của cleanse Từ trái nghĩa của polish Từ trái nghĩa của bush Từ trái nghĩa của scrape Từ trái nghĩa của revise Từ trái nghĩa của shelve Từ trái nghĩa của chunky Từ trái nghĩa của lave Từ trái nghĩa của bathe Từ trái nghĩa của scour Từ trái nghĩa của wash Từ trái nghĩa của expurgate Từ trái nghĩa của lather Từ trái nghĩa của abort Từ trái nghĩa của stunted Từ trái nghĩa của underling Từ trái nghĩa của sweep Từ trái nghĩa của brush Từ trái nghĩa của take off Từ trái nghĩa của spring clean Từ trái nghĩa của swab
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock