English Vocalbulary

Trái nghĩa của large Trái nghĩa của great Trái nghĩa của heavy Trái nghĩa của gross Trái nghĩa của huge Trái nghĩa của big Trái nghĩa của best Trái nghĩa của thick Trái nghĩa của splendid Trái nghĩa của round Trái nghĩa của significant Trái nghĩa của easy Trái nghĩa của excess Trái nghĩa của stout Trái nghĩa của fleshy Trái nghĩa của hefty Trái nghĩa của portly Trái nghĩa của rich Trái nghĩa của plump Trái nghĩa của slight Trái nghĩa của corpulent Trái nghĩa của weighty Trái nghĩa của considerable Trái nghĩa của roly poly Trái nghĩa của chunky Trái nghĩa của prize Trái nghĩa của full Trái nghĩa của stocky Trái nghĩa của flabby Trái nghĩa của squat Trái nghĩa của prime Trái nghĩa của elite Trái nghĩa của surplusage Trái nghĩa của pudgy Trái nghĩa của overage Trái nghĩa của large scale Trái nghĩa của pride Trái nghĩa của overweight Trái nghĩa của overmuch Trái nghĩa của overstock Trái nghĩa của oversupply Trái nghĩa của stupendous Trái nghĩa của gainful Trái nghĩa của stubby Trái nghĩa của soft Trái nghĩa của heavyweight Trái nghĩa của buxom Trái nghĩa của obese Trái nghĩa của cream Trái nghĩa của lipid Trái nghĩa của tubby Trái nghĩa của flesh Trái nghĩa của podgy Trái nghĩa của paunch Trái nghĩa của rotund Trái nghĩa của heavyset Trái nghĩa của dimply Trái nghĩa của bonny Trái nghĩa của thickset
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock