Some examples of word usage: tiger
1. The tiger prowled through the jungle, its powerful muscles rippling beneath its orange fur.
- Con hổ lảo qua rừng, các cơ bắp mạnh mẽ của nó co rút dưới lông màu cam.
2. The zookeeper carefully fed the tiger chunks of raw meat, making sure to keep a safe distance.
- Người chăm sóc vườn thú cẩn thận cho hổ ăn từng miếng thịt sống, đảm bảo giữ khoảng cách an toàn.
3. The majestic tiger is a symbol of strength and power in many Asian cultures.
- Con hổ hoành tráng là biểu tượng của sức mạnh và quyền lực trong nhiều văn hóa châu Á.
4. Tigers are solitary animals, preferring to hunt and roam alone rather than in groups.
- Hổ là loài động vật sống một mình, thích săn mồi và lang thang một mình thay vì theo nhóm.
5. The tiger's roar echoed through the forest, sending a shiver down the spines of all who heard it.
- Tiếng gầm của hổ vang lên trong rừng, gửi một cảm giác run lên từ sống lưng của tất cả những ai nghe thấy.
6. Conservation efforts are being made to protect the dwindling population of tigers in the wild.
- Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ dân số hổ đang giảm dần trong tự nhiên.