English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của daunt Từ trái nghĩa của geld Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của scarify Từ trái nghĩa của frighten Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của unnerve Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của deter Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của paralyze Từ trái nghĩa của discomfit Từ trái nghĩa của overwhelm Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của confuse Từ trái nghĩa của dishearten Từ trái nghĩa của rot Từ trái nghĩa của disconcert Từ trái nghĩa của debauch Từ trái nghĩa của scare Từ trái nghĩa của shake Từ trái nghĩa của appall Từ trái nghĩa của intimidate Từ trái nghĩa của faze Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của stain Từ trái nghĩa của canker Từ trái nghĩa của awe Từ trái nghĩa của horrify Từ trái nghĩa của pollute Từ trái nghĩa của pervert Từ trái nghĩa của bestialize Từ trái nghĩa của deprave Từ trái nghĩa của cow Từ trái nghĩa của unsex Từ trái nghĩa của spay Từ trái nghĩa của bastardize Từ trái nghĩa của sterilize Từ trái nghĩa của animalize Từ trái nghĩa của alarm Từ trái nghĩa của consternate Từ trái nghĩa của alter Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của affright Từ trái nghĩa của castrate Từ trái nghĩa của stupefy Từ trái nghĩa của brutalize Từ trái nghĩa của dispirit Từ trái nghĩa của neuter Từ trái nghĩa của disempower Từ trái nghĩa của demotivate Từ trái nghĩa của cast down
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock