English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của nasty Từ trái nghĩa của caustic Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của derisive Từ trái nghĩa của cutting Từ trái nghĩa của trenchancy Từ trái nghĩa của pungent Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của trenchant Từ trái nghĩa của mordacity Từ trái nghĩa của stinging Từ trái nghĩa của crusty Từ trái nghĩa của cynical Từ trái nghĩa của skeptical Từ trái nghĩa của incisive Từ trái nghĩa của scornful Từ trái nghĩa của poignant Từ trái nghĩa của mockery Từ trái nghĩa của acrimonious Từ trái nghĩa của derision Từ trái nghĩa của pointed Từ trái nghĩa của biting Từ trái nghĩa của mordant Từ trái nghĩa của scathing Từ trái nghĩa của scorn Từ trái nghĩa của sarcasm Từ trái nghĩa của acid Từ trái nghĩa của captious Từ trái nghĩa của snarky Từ trái nghĩa của satirical Từ trái nghĩa của acrid Từ trái nghĩa của blasphemy Từ trái nghĩa của ironic Từ trái nghĩa của tart Từ trái nghĩa của corrosive Từ trái nghĩa của snide Từ trái nghĩa của abusive Từ trái nghĩa của critical Từ trái nghĩa của derogatory Từ trái nghĩa của sardonic Từ trái nghĩa của gibe Từ trái nghĩa của tongue in cheek Từ trái nghĩa của facetious Từ trái nghĩa của acidulous Từ trái nghĩa của barbed Từ trái nghĩa của misanthropic Từ trái nghĩa của vitriolic Từ trái nghĩa của libelous Từ trái nghĩa của wry Từ trái nghĩa của mocking Từ trái nghĩa của sharp tongued Từ trái nghĩa của withering Từ trái nghĩa của sneering Từ trái nghĩa của peppery Từ trái nghĩa của jeering
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock