Some examples of word usage: uncivilized
1. The tribe lived in an uncivilized manner, relying on hunting and gathering for survival.
Dân tộc sống một cách bản địa, dựa vào săn bắn và thu thập để sống sót.
2. The uncivilized behavior of the tourists angered the locals.
Hành vi thô lỗ của du khách làm tức giận người dân địa phương.
3. The uncivilized treatment of prisoners in the jail was brought to light by a whistleblower.
Sự đối xử thô lỗ với tù nhân trong nhà tù đã được một người tiết lộ.
4. The uncivilized destruction of the ancient ruins was met with outrage from historians.
Sự phá hủy thô lỗ của các tàn tích cổ đại gây phẫn nộ cho các nhà sử học.
5. The uncivilized language used by the politician during the debate shocked the audience.
Ngôn ngữ thô lỗ được sử dụng bởi nhà chính trị trong cuộc tranh luận khiến khán giả bàng hoàng.
6. The uncivilized treatment of animals in some countries has sparked international condemnation.
Đối xử thô lỗ với động vật ở một số quốc gia đã gây ra lời lẽ chỉ trích từ cộng đồng quốc tế.